Thực đơn
Hậu_Chu Các vị vua nhà Hậu ChâuMiếu hiệu (廟號) | Thụy hiệu (諡號) | Tên | Trị vì | Niên hiệu (年號), thời gian |
---|---|---|---|---|
Tín Tổ (信祖) | Duệ Hoà Hoàng đế (睿和皇帝) | Quách Cảnh (郭璟) | truy tôn | |
Hy Tổ (僖祖) | Minh Hiến Hoàng đế (明憲皇帝) | Quách Kham (郭諶) | ||
Nghĩa Tổ (義祖) | Dực Thuận Hoàng đế (翼順皇帝) | Quách Uẩn (郭蘊) | ||
Khánh Tổ (慶祖) | Chương Túc Hoàng đế (章肅皇帝) | Quách Giản (郭簡) | ||
Thái Tổ (太祖) | Thánh Thần Cung Túc Văn Vũ Hiếu Hoàng đế (聖神恭肅文武孝皇帝) | Quách Uy (郭威) | 951-954 | Quảng Thuận (廣順) 951-954 Hiển Đức (顯德) 954 |
Thế Tông (世宗) | Duệ Vũ Hiếu Văn Hoàng đế (睿武孝文皇帝) | Sài Vinh (柴榮) | 954-959 | Hiển Đức (顯德) 954-959 |
Không có | Cung Hoàng đế (恭皇帝) | Sài Tông Huấn (柴宗訓) | 959-960 | Hiển Đức (顯德) 959-960 |
quá kế (nhận nuôi) | ||||||||||||||
Sài Ông | ||||||||||||||
Sài Thủ Lễ 896-967 | Thánh Mục hoàng hậu | Chu Thái Tổ Quách Uy 904-951-954 | ||||||||||||
Chu Thế Tông Sài Vinh 921-954-959 | ||||||||||||||
Chu Cung Đế Sài Tông Huấn 953-959-960-973 | ||||||||||||||
Thực đơn
Hậu_Chu Các vị vua nhà Hậu ChâuLiên quan
Hậu Chu Hậu Chu Thế Tông Hậu Chu Thái Tổ Hậu Chu Cung Đế Hậu Chu Tước Thiên hoàng Hậu cung nhà Thanh Hậu chấn tâm lý Hậu cung Như Ý truyện Hậu cung nhà Nguyễn Hậu cung Chân Hoàn truyện (tiểu thuyết)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Hậu_Chu http://www.republicanchina.org/5Dynasty10State.htm...